Mô tả
ĐẶC ĐIỂM NỐI BẬT
* Tuổi thọ dầu cao – tiết kiệm chi phí bảo trì
– Shell Tellus S2 VX giúp kéo dài chu kỳ bảo trì thiết bị bằng cách chống phân hủy do nhiệt và hóa. Điều này giúp giảm tối đa việc hình thành cặn bùn, đảm bảo độ sạch của hệ thống tốt hơn và độ tin cậy cao hơn.
– Shell Tellus S2 VX cũng duy trì được tính ổn định cao khi có sự hiện diện của hơi ẩm, do đó giúp tăng tuổi thọ của dầu và giảm thiểu nguy cơ ăn mòn, rỉ sét thường gặp trong môi trường ẩm ướt. Phụ gia ổn định độ nhớt giúp giảm tối đa sự thay đổi tính chất của dầu giữa quãng thời gian thay dầu.
* Bảo vệ chống mài mòn vượt chội.
– Tellus S2 VX được đặc chế nhằm đáp ứng tốt yêu cầu của các hệ thống thủy lực trong tương lai, bao gồm khả năng chịu cực áp trong thử nghiệm FZG (đạt FLS 11 trở lên kể từ ISO VG 32). Dầu cũng thể hiện tính năng tuyệt vời trong thử nghiệm khắc nghiệt Denison T6H20C (thử nghiệm khô và ướt) và đáp ứng yêu cầu của Eaton Vickers 35VQ25.
– Shell Tellus S2 VX giúp cho các bộ phận trong hệ thống thủy lực có tuổi thọ dài lâu hơn.
* Duy trì hiệu suất hệ thống
– Khả năng lọc tuyệt vời và các tính năng tách nước, thoát khí, chống tạo bọt vượt trội giúp duy trì hoặc nâng cao hiệu suất của hệ thống thủy lực. Sự tối ưu hóa các đặc tính ma sát cũng giúp giảm ảnh hưởng có hại của hiện tượng giật cục.
– Độ sạch cao đáp ứng tiêu chuẩn ISO 4406 20/18/15 hoặc cao hơn (đo trước khi đóng bao bì) giúp giảm ảnh hưởng của nhiễm bẩn tới hiện tượng tắc phin lọc, cho phép vừa kéo dài tuổi thọ phin vừa nâng cao bảo vệ thiết bị.
– Shell Tellus S2 VX được thiết kế với công thức thoát khí tuyệt vời và chống tạo bọt vượt trội, giúp việc truyền lực được tối ưu đồng thời giảm thiểu ảnh hưởng tới dầu và thiết bị do hiện tượng sủi bọt khí gây nên oxy hóa và giảm tuổi thọ dầu.
* Các tiêu chuẩn kỹ thuật, chấp thuận, khuyến nghị
– Parker Denison (HF-0, HF-1, HF-2)
– Danfoss Vickers E-FDGN-TB002-E
– Fives (Cincinnati Machine) P-70
– ISO 11158 (HV fluids)
– DIN 51524 Part 3 HVLP type
– ASTM D6158 (HV fluids)
– Swedish Standard SS 15 54 34 AM
– Bosch Rexroth Fluid Rating RDE 90245
– GB 11118.1-2011 L-HV
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.